Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
色身 sắc thân
1
/1
色身
sắc thân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nhà Phật, chỉ cái thể xác của con người. Như: Nhục thể.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
•
Kệ - 偈
(
Thủ Sơn Tỉnh Niệm thiền sư
)
•
Sắc thân dữ diệu thể kỳ 2 - 色身與妙體其二
(
Đạo Huệ thiền sư
)
•
Tặng Thuần Nhất pháp sư - 贈純一法師
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tầm hưởng - 尋響
(
Minh Trí thiền sư
)
•
Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0